Từ điển Thiều Chửu
骰 - đầu
① Ðầu tử 骰子 con xúc xắc.

Từ điển Trần Văn Chánh
骰 - đầu
① Con súc sắc, hột xí ngầu; ② Đánh súc sắc, đổ hột xí ngầu. 【骰子】đầu tử [tóuzi] (đph) Con thò lò, con súc sắc, hột xí ngầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
骰 - đầu
Xem Đầu tử 骰子.


骰子 - đầu tử ||